Có 1 kết quả:

大腕 dà wàn ㄉㄚˋ ㄨㄢˋ

1/1

dà wàn ㄉㄚˋ ㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) star
(2) big shot
(3) celebrity
(4) leading actor
(5) authority (slang)

Bình luận 0