Có 1 kết quả:
大腕 dà wàn ㄉㄚˋ ㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) star
(2) big shot
(3) celebrity
(4) leading actor
(5) authority (slang)
(2) big shot
(3) celebrity
(4) leading actor
(5) authority (slang)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0